--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghỉ lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghỉ lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghỉ lễ
+
Be on holiday, be on one's holidays
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ lễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nghỉ lễ"
:
nghe lời
nghi lễ
nghỉ lễ
nghĩ lại
nghịch lý
Những từ có chứa
"nghỉ lễ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
nghỉ lễ
:
Be on holiday, be on one's holidays